Hệ thống xếp hạng Ranking FO4 của FIFA Online 4 được dựa trên kết quả các trận đấu xếp hạng của người chơi. Bảng xếp hạng ranking FO4 hiện tại được tính toán từ điểm số của người chơi, bao gồm các hoạt động như chiến thắng trận đấu, lên cấp và nhận phần thưởng.
Bảng xếp hạng trong FO4 sắp xếp các người chơi theo thứ tự từ cao đến thấp dựa trên điểm số, và nó được cập nhật đều đặn để phản ánh sự biến đổi của điểm số của các game thủ.
Cập nhật cho bạn tận dụng cơ hội nhận phần thưởng ngày hôm nay tại đây 👉 Sự Kiện Fo4 Mới Nhất.
Cách Kiểm tra Xếp hạng FO4, Kiểm tra Đội hình FO4 Ở Đâu
Nếu bạn đang quan tâm đến việc xem bảng xếp hạng và muốn biết cách kiểm tra đội hình trong FO4, hãy tiếp tục đọc bài viết này.
Để xem bảng xếp hạng ranking của FIFA Online 4 (FO4), các bạn có thể thực hiện những bước sau đây:
Hãy chú ý rằng bảng xếp hạng FO4 thường được cập nhật liên tục để phản ánh sự thay đổi vị trí của từng người chơi. Vì vậy, hãy kiểm tra bảng xếp hạng thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất.
Bạn có thể tìm kiếm đội hình FO4 trên nhiều trang web và diễn đàn liên quan đến trò chơi này. Trang chủ chính thức của trò chơi là fo4.Garena.Vn hoặc fo4.Garena.Com.
Nhận ngay quà tặng từ Shop Garena hôm nay. Bạn chưa có tài khoản? Nhận ngay tại đây ⭐ ACC FO4 Free ⭐ Mới Nhất.
Bảng xếp hạng FO4 Mới Nhất 9/2023
Thông thường, sau mỗi kỳ giải đấu lớn hoặc sau một khoảng thời gian nhất định, FO4 sẽ cập nhật bảng xếp hạng mới. Bảng xếp hạng này dựa trên điểm số của người chơi trong trò chơi, được tính từ những hoạt động như chiến thắng trận đấu, lên cấp và nhận phần thưởng. Do đó, bảng xếp hạng FO4 thường thay đổi liên tục theo hoạt động của cộng đồng người chơi. Dưới đây là thông tin về bảng xếp hạng FO4 mới nhất vào tháng 9 năm 2023.
Tên cầu thủ | Giá trị BP |
Ronaldo | 44.900.000.000.000 |
R. Gullit | 33.600.000.000.000 |
D. Beckham | 13.100.000.000.000 |
Z.Zidane | 11.400.000.000.000 |
M.Essien | 10.900.000.000.000 |
R. van Persie | 10.100.000.000.000 |
M. Desailly | 9.750.000.000.000 |
P. Maldini | 5.420.000.000.000 |
T. Courtois | 2.080.000.000.000 |
T. Hernández | 1.690.000.000.000 |
P. Lahm | 1.670.000.000.000 |
Shop Garena muốn tặng bạn đọc 🔔 Tài khoản FIFA trị giá 50K 🔔 Shop Bán Tài khoản FO4 50K Miễn Phí.
Bảng Xếp hạng FIFA Online 4 mới nhất năm 2023
Tiếp theo là bảng thứ hạng FIFA Online 4 mới nhất năm 2023.
RANK | TÊN HLV | HẠNG | LEVEL | TỈ LỆ CHIẾN THẮNG |
1 | STVxAluzzy | Siêu sao. | 275 | T.132 – H.13 – B.29 |
2 | FARMERxSangJr | Siêu sao. | 4014 | T.44 – H.2 – B.7 |
3 | OVS Linh Vương | Siêu sao. | 806 | T.51 – H.4 – B.10 |
4 | LAGxCris | Siêu sao. | 2229 | T.67 – H.5 – B.23 |
5 | LAGxLHATD | Siêu sao. | 1107 | T.58 – H.1 – B.10 |
6 | GloryGloryyyyy | Siêu sao. | 551 | T.41 – H.5 – B.8 |
7 | ProGxDISASTER | Siêu sao. | 773 | T.57 – H.8 – B.20 |
8 | BLUESxZeno | Siêu sao. | 2307 | T.54 – H.11 – B.21 |
9 | TOMxNhatAnh1102 | Siêu sao. | 4179 | T.65 – H.2 – B.22 |
10 | VNSxHakumen | Siêu sao. | 1172 | T.32 – H.1 – B.5 |
11 | ManhBueno | Siêu sao. | 390 | T.44 – H.8 – B.19 |
12 | BLUESxTurtle | Siêu sao. | 4111 | T.61 – H.3 – B.26 |
13 | TOMxMaestro | Siêu sao. | 699 | T.27 – H.1 – B.7 |
14 | TCxSubin | Siêu sao. | 823 | T.27 – H.2 – B.5 |
15 | xKelly | Siêu sao. | 1760 | T.36 – H.1 – B.11 |
16 | TLxLoki | Siêu sao. | 3772 | T.64 – H.8 – B.24 |
17 | LAGxThànhMù | Siêu sao. | 767 | T.70 – H.5 – B.29 |
18 | CGxHarvey | Siêu sao. | 654 | T.67 – H.4 – B.34 |
19 | Nothing left | Siêu sao. | 3730 | T.42 – H.4 – B.16 |
20 | BLUESxCoachKM | Siêu sao. | 349 | T.49 – H.9 – B.12 |
21 | STVxTabi | Siêu sao. | 414 | T.38 – H.3 – B.16 |
22 | NAVYxJugend | Siêu sao. | 1199 | T.52 – H.3 – B.14 |
23 | TKxTesLa | Siêu sao. | 1196 | T.38 – H.3 – B.18 |
24 | TCxSniper | Siêu sao. | 2253 | T.34 – H.5 – B.8 |
25 | CKxRed95 | Siêu sao. | 1893 | T.56 – H.16 – B.36 |
26 | TheEmperor1vs1 | Siêu sao. | 2183 | T.47 – H.4 – B.19 |
27 | HalaMadridDecima | Siêu sao. | 618 | T.118 – H.12 – B.76 |
28 | TCOxKHÔI AN | Siêu sao. | 616 | T.27 – H.1 – B.9 |
29 | AODxDes | Siêu sao. | 603 | T.76 – H.15 – B.43 |
30 | Câng Xơn | Siêu sao. | 1149 | T.26 – H.5 – B.6 |
31 | CGxCậuBéo | Siêu sao. | 1428 | T.53 – H.3 – B.21 |
32 | Barenxx | Siêu sao. | 581 | T.79 – H.7 – B.51 |
33 | PQSxThái999 | Siêu sao. | 3036 | T.52 – H.9 – B.26 |
34 | Anh Béo FIFA | Siêu sao. | 908 | T.51 – H.15 – B.29 |
35 | LaBraDorCST | Siêu sao. | 2164 | T.27 – H.4 – B.8 |
36 | KÄ ×J F K | Siêu sao. | 3452 | T.46 – H.5 – B.22 |
37 | SoiiiDauDan | Siêu sao. | 628 | T.41 – H.8 – B.21 |
38 | TIKTOKThingTV | Siêu sao. | 2231 | T.83 – H.8 – B.41 |
39 | FARMERxMïasta | Siêu sao. | 762 | T.29 – H.4 – B.11 |
40 | LIONxnedaJ | Siêu sao. | 478 | T.44 – H.6 – B.23 |
41 | ProGxBae | Siêu sao. | 543 | T.80 – H.7 – B.52 |
42 | Đá Bằng Chân | Siêu sao. | 682 | T.33 – H.6 – B.10 |
43 | TOMxVermisse | Siêu sao. | 1873 | T.26 – H.10 – B.9 |
44 | ProGxDjokovic | Siêu sao. | 3599 | T.69 – H.2 – B.30 |
45 | TCFxZeus | Siêu sao. | 2006 | T.36 – H.6 – B.15 |
46 | Trent Bissaka | Siêu sao. | 269 | T.50 – H.4 – B.30 |
47 | Dracule Mihawk | Siêu sao. | 6410 | T.63 – H.5 – B.41 |
48 | TLxGreen | Siêu sao. | 766 | T.47 – H.7 – B.27 |
49 | TIWx SuperPeople | Siêu sao. | 201 | T.37 – H.3 – B.15 |
50 | GExEggie | Siêu sao. | 2963 | T.42 – H.7 – B.15 |
51 | EmTuMinhNe | Siêu sao. | 318 | T.27 – H.9 – B.10 |
52 | Khikhi1210 | Siêu sao. | 81 | T.72 – H.9 – B.53 |
53 | TAHxLucifer | Siêu sao. | 267 | T.49 – H.7 – B.21 |
54 | An Thơ Nụ | Siêu sao. | 2319 | T.29 – H.2 – B.6 |
55 | Arnautoviç | Siêu sao. | 1432 | T.32 – H.6 – B.7 |
56 | NAVYxTLND | Siêu sao. | 1615 | T.64 – H.13 – B.37 |
57 | Rossoneri hihi | Siêu sao. | 1290 | T.52 – H.10 – B.34 |
58 | Glimpse of Us | Siêu sao. | 1886 | T.35 – H.5 – B.20 |
59 | LAGxHelii | Siêu sao. | 3552 | T.30 – H.6 – B.10 |
60 | LIONxAndree | Siêu sao. | 1241 | T.63 – H.11 – B.36 |
61 | LT MAYKHOAN | Siêu sao. | 3804 | T.81 – H.10 – B.51 |
62 | HUSTxQuanAB | Siêu sao. | 356 | T.39 – H.15 – B.20 |
63 | HuyHOan0206 | Siêu sao. | 167 | T.44 – H.10 – B.15 |
64 | hninhluong0404 | Siêu sao. | 4819 | T.30 – H.7 – B.13 |
65 | Xứ Sở Hoa XiLíp» | Siêu sao. | 2280 | T.61 – H.10 – B.44 |
66 | Tiều Fu Đốn Giò | Siêu sao. | 586 | T.34 – H.4 – B.17 |
67 | AFCxDương RMIT | Siêu sao. | 307 | T.34 – H.3 – B.14 |
68 | Độc Cô Cầu Diễn | Siêu sao. | 1365 | T.35 – H.2 – B.13 |
69 | TKx8LV | Siêu sao. | 545 | T.109 – H.9 – B.74 |
70 | BLUESxKanamisu | Siêu sao. | 1869 | T.58 – H.6 – B.36 |
71 | Milan Catenacio | Siêu sao. | 3602 | T.51 – H.21 – B.29 |
72 | Đồng Chí TLinh | Siêu sao. | 1204 | T.46 – H.5 – B.23 |
73 | DESxHip | Siêu sao. | 75 | T.29 – H.6 – B.11 |
74 | AFCxCatholicism | Siêu sao. | 927 | T.28 – H.3 – B.2 |
75 | Wooodnerr | Siêu sao. | 1582 | T.28 – H.6 – B.11 |
76 | taycamnewbie | Siêu sao. | 1062 | T.56 – H.6 – B.33 |
77 | CGxMohawk | Siêu sao. | 1533 | T.106 – H.7 – B.89 |
78 | Serie A TIM | Siêu sao. | 1201 | T.33 – H.4 – B.14 |
79 | FCB Chloriinnee | Siêu sao. | 454 | T.37 – H.6 – B.15 |
80 | CKxVA | Siêu sao. | 1577 | T.40 – H.7 – B.17 |
81 | DrXxENT | Siêu sao. | 2239 | T.30 – H.7 – B.11 |
82 | Just TLN | Siêu sao. | 987 | T.37 – H.7 – B.19 |
83 | GExSunn | Siêu sao. | 1943 | T.62 – H.18 – B.37 |
84 | HMTxStorm | Siêu sao. | 557 | T.31 – H.7 – B.10 |
85 | TheKingOfEurope | Siêu sao. | 1133 | T.111 – H.17 – B.90 |
86 | Its Stone Money | Siêu sao. | 2052 | T.43 – H.5 – B.25 |
87 | NguyênHuy | Siêu sao. | 221 | T.29 – H.3 – B.11 |
88 | LKxLiäm | Siêu sao. | 1118 | T.42 – H.5 – B.26 |
89 | Shop TD | Siêu sao. | 405 | T.73 – H.8 – B.43 |
90 | BNTuanMan | Siêu sao. | 245 | T.62 – H.11 – B.37 |
91 | BLUESxFergieTime | Siêu sao. | 581 | T.54 – H.7 – B.30 |
92 | KexNguyxn1 | Siêu sao. | 263 | T.34 – H.10 – B.14 |
93 | Noiitthoj | Siêu sao. | 245 | T.26 – H.4 – B.7 |
94 | YoutubeLeeSanggg | Siêu sao. | 474 | T.57 – H.12 – B.32 |
95 | NickFO4CuoiCung | Siêu sao. | 3076 | T.31 – H.1 – B.14 |
96 | Armored TiTan | Siêu sao. | 1119 | T.28 – H.4 – B.13 |
97 | SieuSaoBogDa | Siêu sao. | 270 | T.46 – H.6 – B.33 |
98 | TIKTOKBOFIFA1111 | Siêu sao. | 1766 | T.26 – H.5 – B.8 |
99 | BigCityBoy1999 | Siêu sao. | 635 | T.53 – H.10 – B.32 |
100 | Tizj Gaming | Siêu sao. | 1001 | T.46 – H.10 – B.24 |
Hãy nhanh chóng nhận tài khoản cực kỳ quý giá 🏷 ACC FO4 BP Trắng Miễn phí 🏷.
100 Đội Hình FO4 có Giá Trị Cao Nhất
Cùng xem ngay bảng top 100 giá trị đội hình FIFA Online 4.
# HLV | Hạng | Level | Giá trị đội hình |
1. TimeMan8888 | Chuyên nghiệp 1 | 729 | 140,405,580,000,000 BP |
2. XMEN HùngPhương | Thế giới 1 | 821 | 90,943,230,000,000 BP |
3. XMEN Gã Đồ Tể | Thế giới 3 | 1131 | 83,401,800,000,000 BP |
4. USA N1vek | Siêu sao. | 2292 | 78,521,000,000,000 BP |
5. XMENWorldLegends | Thế giới 2 | 453 | 71,011,410,000,000 BP |
6. BentleyxBentayga | Chuyên nghiệp 1 | 338 | 68,994,200,000,000 BP |
7. TVNA Nhat Anh | Thế giới 3 | 409 | 63,841,760,000,000 BP |
8. USA Hải Béo GOAT | Thế giới 3 | 562 | 62,115,730,000,000 BP |
9. USA Hunter | Thế giới 2 | 511 | 61,063,340,000,000 BP |
10. Astaros | Thế giới 3 | 639 | 57,734,500,000,000 BP |
11. USA Pinky | Thế giới 2 | 304 | 57,651,828,410,000 BP |
12. ProGxDjokovic | Siêu sao. | 3586 | 56,540,000,000,000 BP |
13. SinOfPrideDennis | Chuyên nghiệp 2 | 1842 | 53,705,090,000,000 BP |
14. hongkhoanx | Tinh Anh 3 | 389 | 53,531,380,000,000 BP |
15. XMEN ThienLe | Thế giới 2 | 234 | 51,856,594,000,000 BP |
16. Tienhieu06101984 | Chuyên nghiệp 2 | 404 | 49,812,180,000,000 BP |
17. USA Dương Quá | Tinh Anh 3 | 944 | 44,849,135,300,000 BP |
18. NapGameToiChet | Bán chuyên 2 | 698 | 43,866,400,000,000 BP |
19. mixixipi | Chuyên nghiệp 1 | 238 | 43,543,680,000,000 BP |
20. TonyTonyy | Huyền thoại. | 2512 | 42,982,900,000,000 BP |
21. Dân Yêu Vân | Tinh Anh 3 | 2396 | 40,604,470,000,000 BP |
22. BTF Quang Cường | Chuyên nghiệp 3 | 349 | 39,930,237,600,000 BP |
23. haiphong7777 | Thế giới 3 | 189 | 39,457,832,000,000 BP |
24. XMEN FO4BET | Thế giới 3 | 447 | 38,107,300,000,000 BP |
25. FNGxCherry | Tinh Anh 3 | 903 | 36,531,300,000,000 BP |
26. MarcusB | Tinh Anh 3 | 572 | 36,520,750,000,000 BP |
27. NPKGin | Thế giới 3 | 1459 | 36,141,420,000,000 BP |
28. anhken | Chuyên nghiệp 2 | 766 | 35,715,790,000,000 BP |
29. LT XoaĐít Vợ Bạn | Chuyên nghiệp 1 | 699 | 35,553,400,000,000 BP |
30. JavierMascherano | Thế giới 1 | 3867 | 35,321,400,000,000 BP |
31. NgocNguyens | Chuyên nghiệp 2 | 1177 | 34,837,550,000,000 BP |
32. Jill Valentine | Thế giới 2 | 1214 | 34,679,061,000,000 BP |
33. Lamlaitudau89 | Thế giới 3 | 1851 | 34,470,900,000,000 BP |
34. XMEN BITCOIN | Thế giới 2 | 378 | 34,170,110,700,000 BP |
35. HeavenVape | Thế giới 3 | 916 | 34,004,950,000,000 BP |
36. PeaseTs | Chuyên nghiệp 1 | 628 | 33,963,800,000,000 BP |
37. HuyHuyHuyHuyyy | Thế giới 2 | 288 | 33,655,030,000,000 BP |
38. BeckhamxNedved | Tinh Anh 1 | 170 | 33,438,056,400,000 BP |
39. USA Thu Tẹttt | Thế giới 1 | 395 | 33,094,220,000,000 BP |
40. SucManhTinhBan95 | Tinh Anh 3 | 305 | 32,715,600,000,000 BP |
41. TDCxChrisss | Tinh Anh 2 | 301 | 32,626,310,000,000 BP |
42. ZippoxCaoKhang | Huyền thoại. | 1143 | 32,571,300,000,000 BP |
43. 24ToyR | Thế giới 2 | 148 | 32,512,400,000,000 BP |
44. hdsociu | Chuyên nghiệp 1 | 355 | 32,447,941,000,000 BP |
45. ChungBG98 | Chuyên nghiệp 2 | 548 | 32,380,682,020,000 BP |
46. Trẻ Trâu 2k12 | Bán chuyên 1 | 1293 | 32,139,000,000,000 BP |
47. ChoBoMayJackpot | Thế giới 1 | 1152 | 32,129,677,600,000 BP |
48. Farmer Phuc NL76 | Thế giới 2 | 319 | 32,075,220,000,000 BP |
49. Jonny | Chuyên nghiệp 1 | 423 | 32,027,000,000,000 BP |
50. BLUESxTuRo | Thế giới 2 | 1265 | 31,984,770,000,000 BP |
51. Junier Jr7 | Tinh Anh 3 | 906 | 31,553,200,000,000 BP |
52. KàBý | Tinh Anh 3 | 377 | 31,528,700,000,000 BP |
53. Măng ft Cá Rô | Thế giới 3 | 1201 | 31,509,054,000,000 BP |
54. GoatHi | Thế giới 3 | 998 | 31,439,520,000,000 BP |
55. Jackpot666 | Chuyên nghiệp 1 | 99 | 31,211,448,000,000 BP |
56. BossTony | Chuyên nghiệp 1 | 653 | 31,081,650,000,000 BP |
57. XMEN FO4 MUFC | Thế giới 1 | 1116 | 31,041,370,000,000 BP |
58. BenLand | Thế giới 1 | 196 | 31,017,300,000,000 BP |
59. trongtran21 | Siêu sao. | 905 | 30,959,258,000,000 BP |
60. USA 3 Chà Cú | Chuyên nghiệp 3 | 386 | 30,879,586,000,000 BP |
61. JeffHardy29 | Chuyên nghiệp 1 | 510 | 30,801,820,000,000 BP |
62. BGxRaven | Thế giới 1 | 1045 | 30,552,000,000,000 BP |
63. ProGxLieTa | Thách đấu. | 3368 | 30,507,000,000,000 BP |
64. JVN LOUISVUITTON | Thế giới 3 | 869 | 30,482,042,000,000 BP |
65. tuyentrachvien | Thế giới 2 | 2183 | 30,322,230,600,000 BP |
66. MALDINIxBARESI | Chuyên nghiệp 2 | 701 | 30,218,020,000,000 BP |
67. STOPPayToWinn | Thế giới 2 | 1009 | 30,065,000,000,000 BP |
68. ChangeKeke | Chuyên nghiệp 1 | 2150 | 29,923,570,000,000 BP |
69. SojuIcons09 | Chuyên nghiệp 2 | 1183 | 29,884,350,000,000 BP |
70. vikkon | Tinh Anh 2 | 1124 | 29,753,510,000,000 BP |
71. JavTOKUDAidol | Tinh Anh 3 | 1287 | 29,666,170,000,000 BP |
72. AmateurGuy | Chuyên nghiệp 3 | 959 | 29,648,440,000,000 BP |
73. Buif D Cay | Chuyên nghiệp 2 | 1165 | 29,637,880,000,000 BP |
74. VNPT Ping 35ms | Chuyên nghiệp 2 | 845 | 29,588,697,000,000 BP |
75. Mr Kieng | Thế giới 1 | 522 | 29,411,930,000,000 BP |
76. CFC Doraemon | Thế giới 2 | 6334 | 29,408,510,000,000 BP |
77. Nie Xinh | Thế giới 3 | 537 | 29,365,200,000,000 BP |
78. TCxSubin | Siêu sao. | 821 | 29,173,800,000,000 BP |
79. Peo Cày Chay | Chuyên nghiệp 2 | 906 | 29,046,286,000,000 BP |
80. SunfilOne | Thế giới 3 | 304 | 28,976,060,000,000 BP |
81. RinRin69 | Chuyên nghiệp 1 | 128 | 28,952,380,000,000 BP |
82. SSuperTeamFC | Chuyên nghiệp 2 | 440 | 28,801,620,000,000 BP |
83. Midas Goldenhand | Thế giới 1 | 501 | 28,795,070,000,000 BP |
84. CLBxDeLima | Thế giới 1 | 332 | 28,640,079,000,000 BP |
85. LT Vua LÌ ÐÒN | Tinh Anh 3 | 960 | 28,554,290,903,000 BP |
86. ZeusSútXa | Chuyên nghiệp 2 | 159 | 28,431,800,000,000 BP |
87. CFC QủyHiệnHình | Thế giới 2 | 3325 | 28,396,400,000,000 BP |
88. VNSxQuidii | Tinh Anh 1 | 3667 | 28,313,570,000,000 BP |
89. Le Ngoc | Thế giới 2 | 2019 | 28,291,470,000,000 BP |
90. FNGxNT79 | Thế giới 1 | 353 | 28,286,100,000,000 BP |
91. topfifa79 | Chuyên nghiệp 3 | 521 | 28,159,700,006,430 BP |
92. DreamChaser5 | Tinh Anh 3 | 224 | 28,126,532,000,000 BP |
93. BLGxCàyChay | Tinh Anh 3 | 1656 | 28,118,500,000,000 BP |
94. ManhBueno | Tinh Anh 1 | 388 | 28,082,100,000,000 BP |
95. HoaiCRi | Chuyên nghiệp 2 | 806 | 28,032,600,000,000 BP |
96. JUICEmilk | Chuyên nghiệp 2 | 240 | 27,997,537,000,000 BP |
97. YenBaiOneKill | Thế giới 2 | 114 | 27,912,229,400,000 BP |
98. hadinhtruong | Tinh Anh 3 | 475 | 27,889,780,000,000 BP |
99. ·XMEN· Davidº7 | Thế giới 2 | 1405 | 27,796,700,000,000 BP |
100. Tnú | Tinh Anh 3 | 2275 | 27,762,900,000,000 BP |
Cửa hàng Garena tặng bạn bộ sưu tập ️🌼 TÀI KHOẢN FIFA 20K ️🌼 TÀI KHOẢN FIFA Online 4 20K Mua 0Đ.
Đội hình FO4 Hàn Quốc có giá trị cao nhất
Dưới đây là đội hình có giá trị cao nhất trong trò chơi FO4 tại Hàn Quốc.
Thủ môn:.
Hậu vệ:.
Tiền vệ:.
Tiền đạo:.
Sự thống trị của các cầu thủ nổi tiếng và các đội bóng hàng đầu như Liverpool, Man City, Man Utd và PSG trong thị trường chuyển nhượng ở Hàn Quốc được thể hiện qua đội hình này.
Tham gia quay ngay 🎁 Vòng Quay FO4 FIFA Miễn Phí 🎁 Nhận Kim Cương Nick Acc FIFA Nexon Free.
Bảng Xếp Hạng FIFA Online 4 Mới Nhất năm 2023
Bảng xếp hạng mới nhất của FIFA Online 4 năm 2023 sắp xếp các hạng trong game theo thứ tự từ thấp đến cao như sau:
Nhanh chóng đổi phần thưởng hấp dẫn ngay với 🌹 Mã FO4 Mới Nhất 🌹 NHẬN QUÀ CỰC KÌ VIP.
Tặng Tài khoản FIFA Online 4 Xếp hạng Vip Miễn phí
Danh sách tặng ACC FIFA Online 4 ranking VIP miễn phí cuối cùng đã sẵn sàng để trao đến anh em chưa có nick để chơi. Hãy nhanh tay đăng nhập và trải nghiệm ngay nhé.
Shop Garena xin cập nhật thêm ✨ Mua tài khoản FIFA 9K ✨ Shop Tặng tài khoản FO4 9K.
Liên Hệ Để Nhận FO4 Xếp Hạng, Xếp Hạng FO4, Xem Đội Hình FO4 Mới Nhất
Để nhận FO4 ranking và xem đội hình FO4 mới nhất, hãy nhấp vào phần LIÊN HỆ dưới đây của Shop Garena để được hỗ trợ miễn phí và đầy đủ nhất.