Sau khi bị loại khỏi Champions League 2022/23, Liverpool đang cần thay đổi và cải thiện để chuẩn bị cho Premier League 2023/24. HLV Jurgen Klopp đang tích cực thay đổi đội hình và sắp có nhiều sự thay đổi trong mùa bóng mới tại sân Anfield.
Hãy cùng Sporting News xem danh sách các cầu thủ của The Kop trong mùa bóng mới.
Danh sách cầu thủ, số áo, tuổi cầu thủ Liverpool mùa giải 2023/24
Liverpool đang trải qua một mùa hè đầy biến động với việc chia tay nhiều cầu thủ quan trọng như Roberto Firmino, Fabinho, Jordan Henderson và James Milner. Tuy nhiên, đội bóng cũng đang rất tích cực trong việc tìm kiếm những tân binh chất lượng để thay thế cho họ trên thị trường chuyển nhượng.
Thủ môn | |||
---|---|---|---|
Tên | Số áo | Tuổi | Quốc tịch |
Alisson | 1 | 30 | Brazil |
Caoimhin Kelleher | 62 | 24 | Ai Len |
Adrian | 13 | 36 | Tây Ban Nha |
Hậu vệ | |||
---|---|---|---|
Tên | Số áo | Tuổi | Quốc tịch |
Joe Gomez | 2 | 26 | Anh |
Virgil van Dijk | 4 | 31 | Hà Lan |
Ibrahima Konate | 5 | 24 | Pháp |
Kostas Tsimikas | 21 | 27 | Hy Lạp |
Andy Robertson | 26 | 29 | Scotland |
Joel Matip | 32 | 31 | Cameroon |
Nathaniel Phillips | 47 | 26 | Anh |
Trent Alexander-Arnold | 66 | 24 | Anh |
Tiền vệ | |||
---|---|---|---|
Tên | Số áo | Tuổi | Quốc tịch |
Thiago Alcantara | 6 | 32 | Tây Ban Nha |
Alexis Mac Allister | 10 | 30 | Argentina |
Curtis Jones | 17 | 22 | Anh |
Harvey Elliott | 19 | 20 | Anh |
Fabio Carvalho | 28 | 20 | Bồ Đào Nha |
Dominik Szoboszlai | 8 | 22 | Hungary |
Stefan Bajcetic | 43 | 18 | Tây Ban Nha |
Wataru Endo | 3 | 30 | Nhật Bản |
Ryan Gravenberch | 38 | 21 | Hà Lan |
Dominik Szoboszlai | 8 | 22 | Hungary |
Tiền đạo | |||
---|---|---|---|
Tên | Số áo | Tuổi | Quốc tịch |
Mo Salah | 11 | 31 | Ai Cập |
Cody Gakpo | 18 | 24 | Hà Lan |
Diogo Jota | 20 | 26 | Bồ Đào Nha |
Luis Diaz | 23 | 26 | Colombia |
Darwin Nunez | 27 | 23 | Uruguay |
Dự báo kết quả bóng đá ở ĐÂY.
Thời gian hợp đồng của cầu thủ Liverpool
Sau khi tới Anfield vào năm 2015, HLV Jurgen Klopp đã mang đến một cuộc cách mạng cho Liverpool. Ông đã điều chỉnh một cách cân bằng về mặt tài chính cho câu lạc bộ, với việc ký kết những hợp đồng có giá trị lớn như Alisson và Virgil van Dijk, cũng như thỏa thuận với giá trị thấp hơn nhưng vẫn mang lại hiệu quả và phù hợp với chiến thuật như Andy Robertson và Joel Matip.
Danh sách và thời hạn hợp đồng các cầu thủ Liverpool
Thủ môn | |||
---|---|---|---|
Tên | Ngày ký | Chuyển đến từ | Hạn hợp đồng |
Alisson | 07/2018 | AS Roma | 2027 |
Caoimhin Kelleher | 07/2015 | Ringmahon Rangrs | 2026 |
Adrian | 08/2019 | West Ham | 2023 |
Hậu vệ | |||
---|---|---|---|
Tên | Ngày ký | Chuyển đến từ | Hạn hợp đồng |
Joe Gomez | 07/2015 | Charlton Athletic | 2027 |
Virgil van Dijk | 01/2018 | Southampton | 2025 |
Ibrahima Konate | 07/2021 | RB Leipzig | 2026 |
Kostas Tsimikas | 08/2020 | Olympiakos | 2025 |
Andy Robertson | 07/2017 | Hull City | 2025 |
Joel Matip | 07/2016 | Schalke 04 | 2024 |
Nat Phillips | 08/2016 | Bolton Wanderers | 2025 |
Trent Alexander-Arnold | – | Academy | 2025 |
Tiền vệ | |||
---|---|---|---|
Tên | Ngày ký | Chuyển đến từ | Hạn hợp đồng |
Thiago Alcantara | 09/2020 | Bayern Munich | 2024 |
Alexis Mac Allister | 07/2023 | Brighton | 2028 |
Jordan Henderson | 07/2011 | Sunderland | 2025 |
Curtis Jones | – | Academy | 2027 |
Harvey Elliott | 07/2019 | Fulham | 2027 |
Stefan Bajcetic | 07/2021 | 2027 | |
Dominik Szoboszlai | 07/2023 | RB Leipzig | 2028 |
Wataru Endo | 08/2023 | VfB Stuttgart | 2027 |
Ryan Gravenberch | 08/2023 | Bayern Munich | 2028 |
Tiền đạo | |||
---|---|---|---|
Tên | Ngày ký | Chuyển đến từ | Hạn hợp đồng |
Mo Salah | 07/2017 | AS Roma | 2025 |
Cody Gakpo | 01/2023 | PSV Eindhoven | 2028 |
Diogo Jota | 09/2020 | Wolves | 2027 |
Luis Diaz | 01/2022 | Porto | 2027 |
Darwin Nunez | 07/2022 | Benfica | 2028 |