15+ Phrasal Verb Fall Thông Dụng Trong Tiếng Anh Hiện Nay!

I. Các cụm động từ phrasal verb Fall thông dụng trong tiếng Anh

1. Rơi xuống

Fall down là một phrasal verb đầu tiên mà bạn nên ghi nhớ. Vậy fall down trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa của fall down:

  • Ngã lăn trên mặt đất: Ngã lăn trên mặt đất. Ví dụ: Tôi trượt trên vỏ chuối và ngã lăn trên mặt đất.
  • Văn bản đầu vào: Fall down: Có điểm yếu. Ví dụ: The argument FALLS DOWN when you look at how much it’ll cost (Cuộc tranh luận sẽ có điểm yếu nếu bạn nhìn vào giá trị của nó).Văn bản đầu ra: Cuộc tranh luận sẽ có điểm yếu nếu bạn xem xét chi phí của nó.
  • Phrasal verb Fall – Fall down có nghĩa là ngã, té đổ
    Phrasal verb Fall – Fall down

    2. Sự rơi xuống

    Tiếp theo, một phrasal verb thông dụng là Fall, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp và trong bài thi tiếng Anh là fall off. Fall off có nghĩa là “giảm sút”. Ví dụ cụ thể:

  • The membership DECREASED significantly when the chairperson stepped down.
  • Doanh số bán hàng của sản phẩm này đã giảm trong thời gian gần đây.
  • HOT 👉👉:  URF là gì? Tất cả các thông tin về chế độ URF trong LMHT
    Phrasal verb Fall - Fall off có nghĩa là rơi xuống hoặc giảm đi, thường được sử dụng để miêu tả việc một vật hoặc người rơi từ một vị trí cao xuống hoặc mất đi một phần nào đó của mình.
    Phrasal verb Fall – Fall off

    3. Rơi ra khỏi

    Bạn có biết ý nghĩa của “Fall out of” là gì không? Bạn đã biết cách sử dụng Phrasal verb “Fall” này chưa? “Fall out of” có nghĩa là rơi ra hoặc ngã ra khỏi (giường, máy bay, cửa sổ, v.V.). Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm động từ này.

  • Một số trang đã rơi ra khỏi cuốn sách.
  • Thiệp mời rơi ra khỏi tay của cô ấy.
  • Fall – Fall off
    Phrasal verb Fall – Fall out of

    4. Rơi vào

    Bạn có hiểu ý nghĩa của cụm động từ “Fall into” không? Cụm từ này được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả việc bắt đầu làm một việc gì đó mà không có kế hoạch trước. Dưới đây là một số ví dụ để bạn tham khảo:- She fell into a deep sleep without realizing it.- After losing his job, he fell into a state of depression.- They fell into a heated argument over a trivial matter.Hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh.

  • Khi có dịp, người bạn thân của tôi ngay lập tức tham gia vào công việc của tôi.
  • She initiated a conversation with the taxi driver (Cô ấy khởi đầu một cuộc trò chuyện với tài xế taxi).
  • Phrasal verb Fall - Fall into có nghĩa là rơi vào một trạng thái hoặc tình huống nào đó một cách bất ngờ hoặc không mong muốn.
    Phrasal verb Fall – Fall into

    5. Rơi xuống

    Hãy ghi ngay vào sổ tay từ vựng tiếng Anh Phrasal verb Fall – Fall to này bạn nhé. Vậy fall to có nghĩa là “bắt đầu”. Dưới đây là một số ví dụ để bạn tham khảo về cách sử dụng cụm động từ này.

    HOT 👉👉:  Download thu phục pokemon
  • Anh ấy bắt đầu mơ về cảm giác hấp dẫn của một buổi tắm nước ấm.
  • Tôi cần trình bày cho anh ấy về những sự việc đã diễn ra.
  • Phrasal verb Fall – Fall to có nghĩa là rơi vào, trở thành trách nhiệm của ai đó.
    Phrasal verb Fall – Fall to

    Xem thêm bài viết:

    Nắm vững Phrasal verbs với Drop thông dụng trong tiếng Anh

    6. Dự phòng

    PREP.VN sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm động từ “Fall back on”. Cụm này có nghĩa là “được sử dụng khi cần thiết trong tình huống khẩn cấp”. Dưới đây là một ví dụ minh họa:

  • Rất tốt khi có một số tiền trong tài khoản ngân hàng để dự phòng khi tôi mất công việc hiện tại.
  • Sau khi doanh nghiệp của gia đình tôi gặp khó khăn, chúng tôi buộc phải dựa vào số tiền tiết kiệm của mình.
  • Phrasal verb Fall – Rely on
    Phrasal verb Fall – Fall back on

    7. Lụi tàn

    Sau đó, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về phrasal verb Fall, cụ thể là Fall behind. Fall behind có nghĩa là “tụt lại phía sau” trong tiếng Anh. Dưới đây là một ví dụ cụ thể:

  • Cô gái này đã bị chậm tiến độ trong công việc vì bị ốm liên tục trong 2 tuần.
  • Linda đã mắc phải căn bệnh suốt hai tháng và bị tụt hậu trong quá trình học tập tại trường.
  • Phrasal verb Fall – Fall behind có nghĩa là tụt lại phía sau, không đuổi kịp tiến độ hoặc thành công của người khác.
    Phrasal verb Fall – Fall behind

    8. Bị lừa dối

    Phrasal verb Fall là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh, và một trong những phrasal verb quan trọng là Fall for. Vậy Fall for có ý nghĩa gì? Dưới đây là một số nghĩa của Fall for:

    HOT 👉👉:  [Share] Tất Tần Tật Về Hệ Thống Rank Liên Minh Huyền Thoại PC Tốc Chiến
  • Say mê: Bị cuốn hút bởi ai đó. Ví dụ: Cô gái BỊ CUỐN HÚT bởi anh ấy ngay từ giây phút ánh mắt họ gặp nhau.
  • Bị lừa: Tin vào một câu chuyện dối trá. Ví dụ: Anh ta đã bị lừa bởi câu chuyện của tôi và cho phép tôi thêm thời gian nộp luận án.
  • Phrasal verb Fall – Fall for có nghĩa là tin tưởng hoặc yêu một ai đó một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, thường dễ dàng bị lừa dối hoặc bị mê hoặc bởi họ.
    Phrasal verb Fall – Fall for

    9. Hậu quả

    Phrasal verb Fall out thường được sử dụng trong các bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS và THPT Quốc gia. Vậy, fall out có ý nghĩa gì?

  • Tranh cãi: Xảy ra mâu thuẫn và mất quan hệ tốt với ai đó. Ví dụ: Chúng tôi đã xảy ra mâu thuẫn về quyết định này và hiếm khi còn nói chuyện với nhau nữa.
  • Rụng tóc: Rụng tóc. Ví dụ: Cô ấy bắt đầu lo lắng về tình trạng hói đầu vì tóc cô ấy đang rụng ra khá nhanh.
  • Phrasal verb Fall – Fall out có nghĩa là mất tình bạn hoặc mất quan hệ tình cảm với ai đó sau một cuộc tranh cãi hoặc xung đột.
    Phrasal verb Fall – Fall out

    10. Các động từ cụm “Fall” khác trong tiếng Anh

    Ngoài các cụm động từ Fall và các cụm động từ liên quan đã được đề cập ở trên, PREP.VN cũng bao gồm các cụm động từ thông dụng khác được liệt kê dưới đây. Hãy tham khảo bảng này để biết thêm chi tiết!

    Phrasal verb Fall

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    fall over

    Ngã trên mặt đất

    My mom slipped on the banana peel and FELL OVER (Mẹ tôi trượt vỏ chuối và ngã trên mặt đất).

    fall through

    Thất bại

    The plans of my team FELL THROUGH when planning permission was refused (Các kế hoạch của nhóm tôi bị thất bại khi giấy phép kế hoạch bị từ chối).

    fall apart

    Vỡ thành những miếng nhỏ/ Cảm xúc hỗn loạn, không thể hành xử bình thường

    The pink glass vase FELL APART when I picked it up (Chiếc bình thủy tinh màu hồng vỡ thành nhiều mảnh khi tôi cầm nó lên).

    My younger sister FELL APART when they sacked her (Em giá tôi hoàn toàn hoảng loạn khi họ sa thải cô ấy).

    fall on

    Chịu trách nhiệm về một người/ tổ chức cụ thể

    Most of the cost fell on them (Hầu hết chi phí do họ chịu trách nhiệm).

    fall under

    Bị kiểm soát

    At first he was independent, but then he FELL UNDER their influence (Mới đầu anh ấy được tự do, nhưng sau đó lại bị kiểm soát dưới sự ảnh hưởng của họ).

    fall about

    Cười nhiều

    We FELL ABOUT when we heard what she’d done (Chúng tôi đã cười rất nhiều khi nghe về cái cô ấy đã làm).

    fall in with

    Tham gia vào/ Đồng ý với

    I am quite willing to fall in with anything you suggest (Tôi khá sẵn lòng với bất cứ điều gì bạn đề nghị).

    HOT 👉👉:  Các trang phục Vinh Quang 2022 Sejuani đẹp nhất

    II. Bài tập Động từ cụm “Fall” có đáp án chi tiết

    Hãy thực hiện ngay một số bài tập về phrasal verb Fall dưới đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng các cụm động từ này trong tiếng Anh nhé!

    Chọn câu trả lời đúng và thích hợp nhất.

    Câu 1. Bạn sẽ biết rằng một cuốn sách đang hỏng nếu bạn có thể nhìn thấy.

  • A. Các trang sách của nó đang trở nên lỏng lẻo.
  • B. Doanh số bán hàng của nó không tốt.
  • Nó viết không tốt.
  • Câu 2. Sau khi ban nhạc của anh tan rã và sự nghiệp âm nhạc của anh kết thúc, John phải dựa vào cái gì đó.

  • A. Bằng kế toán của anh ấy.
  • B. Một kỳ nghỉ ở châu Âu.
  • Sở thích của anh C.
  • Câu 3. Tất cả những đội bóng khác đều đang tụt hậu so với Manchester United trong bảng xếp hạng, vì vậy Manchester United trông như là đội dẫn đầu.

  • A. Giành chiến thắng trong cuộc đua.
  • B. Mất đi vương miện.
  • C. Tìm kiếm tiêu đề.
  • Nếu bạn rơi vào một trò lừa đảo hứa hẹn bạn hàng triệu đô la nếu bạn giúp ai đó chuyển tiền ra khỏi một quốc gia khác thông qua tài khoản ngân hàng của bạn, thì bạn sẽ.

  • A. Kiếm rất nhiều tiền.
  • B. Mất rất nhiều tiền.
  • C. Tiết kiệm rất nhiều tiền.
  • Câu 5: Brian đã yêu cô gái ở bên cạnh, vì vậy anh ấy.

    HOT 👉👉:  Download game đặt bom
  • A. Đã đến bệnh viện.
  • B. Yelled at her.
  • C. Đã kết hôn với cô ấy.
  • Câu 6: Trong ngành khách sạn, đặt phòng luôn giảm đi vào.

  • A. Mùa cao điểm.
  • B. Mùa du lịch ít khách.
  • C. Mùa kỳ nghỉ.
  • Câu 7: Nigel biết rằng tóc của anh ấy đang rụng, và trong một hoặc hai năm nữa anh ấy sẽ.

  • A. Trọc đầu.
  • B. Trở nên xám.
  • C. Trở nên gầy.
  • Câu 8: Nếu hai người bạn đã có mâu thuẫn vì một điều gì đó, họ có thể là.

  • Rất vụng về.
  • B. Không nói chuyện với nhau.
  • C. Tìm kiếm nó.
  • 1 – A, 2 – A, 3 – A, 4 – B, 5 – C, 6 – B, 7 – A, 8 – B.

    III. Tổng kết

    Dưới đây là 15+ Phrasal verb Fall phổ biến trong tiếng Anh. Hãy nắm vững những từ này để mở rộng từ vựng tiếng Anh hiệu quả, đạt điểm số cao trong các kỳ thi thực tế như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia sắp tới nhé!

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *